Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADA NPR
coinmill.com
2.000 121.50
5.000 303.75
10.000 607.50
20.000 1215.00
50.000 3037.50
100.000 6075.00
200.000 12,150.05
500.000 30,375.10
1000.000 60,750.15
2000.000 121,500.30
5000.000 303,750.80
10,000.000 607,501.60
20,000.000 1,215,003.15
50,000.000 3,037,507.95
100,000.000 6,075,015.85
200,000.000 12,150,031.75
500,000.000 30,375,079.35
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NPR ADA
coinmill.com
100.00 1.646
200.00 3.292
500.00 8.230
1000.00 16.461
2000.00 32.922
5000.00 82.304
10,000.00 164.609
20,000.00 329.217
50,000.00 823.043
100,000.00 1646.086
200,000.00 3292.172
500,000.00 8230.431
1,000,000.00 16,460.862
2,000,000.00 32,921.725
5,000,000.00 82,304.312
10,000,000.00 164,608.623
20,000,000.00 329,217.247
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ