Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ADA NPR
coinmill.com
2.000 122.70
5.000 306.75
10.000 613.50
20.000 1227.00
50.000 3067.55
100.000 6135.05
200.000 12,270.15
500.000 30,675.35
1000.000 61,350.70
2000.000 122,701.35
5000.000 306,753.40
10,000.000 613,506.85
20,000.000 1,227,013.65
50,000.000 3,067,534.15
100,000.000 6,135,068.30
200,000.000 12,270,136.60
500,000.000 30,675,341.50
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NPR ADA
coinmill.com
100.00 1.630
200.00 3.260
500.00 8.150
1000.00 16.300
2000.00 32.599
5000.00 81.499
10,000.00 162.997
20,000.00 325.995
50,000.00 814.987
100,000.00 1629.974
200,000.00 3259.947
500,000.00 8149.869
1,000,000.00 16,299.737
2,000,000.00 32,599.474
5,000,000.00 81,498.685
10,000,000.00 162,997.370
20,000,000.00 325,994.741
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ