Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ADA NZD
coinmill.com
2.000 1.60
5.000 3.90
10.000 7.90
20.000 15.70
50.000 39.30
100.000 78.60
200.000 157.30
500.000 393.20
1000.000 786.40
2000.000 1572.70
5000.000 3931.80
10,000.000 7863.60
20,000.000 15,727.30
50,000.000 39,318.20
100,000.000 78,636.40
200,000.000 157,272.90
500,000.000 393,182.20
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NZD ADA
coinmill.com
1.00 1.272
2.00 2.543
5.00 6.358
10.00 12.717
20.00 25.434
50.00 63.584
100.00 127.168
200.00 254.335
500.00 635.838
1000.00 1271.675
2000.00 2543.350
5000.00 6358.376
10,000.00 12,716.752
20,000.00 25,433.504
50,000.00 63,583.761
100,000.00 127,167.521
200,000.00 254,335.042
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ