Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ADA NZD
coinmill.com
2.000 1.60
5.000 4.00
10.000 8.10
20.000 16.20
50.000 40.50
100.000 81.00
200.000 162.00
500.000 405.00
1000.000 810.00
2000.000 1620.00
5000.000 4049.90
10,000.000 8099.80
20,000.000 16,199.60
50,000.000 40,499.00
100,000.000 80,997.90
200,000.000 161,995.90
500,000.000 404,989.70
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NZD ADA
coinmill.com
1.00 1.235
2.00 2.469
5.00 6.173
10.00 12.346
20.00 24.692
50.00 61.730
100.00 123.460
200.00 246.920
500.00 617.300
1000.00 1234.599
2000.00 2469.199
5000.00 6172.997
10,000.00 12,345.994
20,000.00 24,691.987
50,000.00 61,729.968
100,000.00 123,459.936
200,000.00 246,919.871
NZD tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ