Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.360
5.000 0.900
10.000 1.800
20.000 3.600
50.000 8.995
100.000 17.990
200.000 35.980
500.000 89.950
1000.000 179.895
2000.000 359.790
5000.000 899.480
10,000.000 1798.960
20,000.000 3597.920
50,000.000 8994.795
100,000.000 17,989.590
200,000.000 35,979.180
500,000.000 89,947.945
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.112
0.500 2.779
1.000 5.559
2.000 11.118
5.000 27.794
10.000 55.588
20.000 111.175
50.000 277.939
100.000 555.877
200.000 1111.754
500.000 2779.385
1000.000 5558.771
2000.000 11,117.541
5000.000 27,793.853
10,000.000 55,587.706
20,000.000 111,175.412
50,000.000 277,938.531
OMR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ