Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.365
5.000 0.915
10.000 1.825
20.000 3.650
50.000 9.130
100.000 18.260
200.000 36.515
500.000 91.295
1000.000 182.585
2000.000 365.175
5000.000 912.935
10,000.000 1825.870
20,000.000 3651.740
50,000.000 9129.355
100,000.000 18,258.705
200,000.000 36,517.415
500,000.000 91,293.535
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.095
0.500 2.738
1.000 5.477
2.000 10.954
5.000 27.384
10.000 54.768
20.000 109.537
50.000 273.842
100.000 547.684
200.000 1095.368
500.000 2738.420
1000.000 5476.839
2000.000 10,953.678
5000.000 27,384.196
10,000.000 54,768.391
20,000.000 109,536.782
50,000.000 273,841.956
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ