Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.350
5.000 0.870
10.000 1.740
20.000 3.480
50.000 8.700
100.000 17.400
200.000 34.800
500.000 87.000
1000.000 173.995
2000.000 347.990
5000.000 869.980
10,000.000 1739.960
20,000.000 3479.920
50,000.000 8699.805
100,000.000 17,399.605
200,000.000 34,799.215
500,000.000 86,998.030
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.149
0.500 2.874
1.000 5.747
2.000 11.495
5.000 28.736
10.000 57.473
20.000 114.945
50.000 287.363
100.000 574.726
200.000 1149.451
500.000 2873.628
1000.000 5747.256
2000.000 11,494.513
5000.000 28,736.282
10,000.000 57,472.564
20,000.000 114,945.128
50,000.000 287,362.821
OMR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ