Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.365
5.000 0.910
10.000 1.820
20.000 3.640
50.000 9.105
100.000 18.205
200.000 36.415
500.000 91.035
1000.000 182.070
2000.000 364.145
5000.000 910.360
10,000.000 1820.720
20,000.000 3641.440
50,000.000 9103.605
100,000.000 18,207.210
200,000.000 36,414.420
500,000.000 91,036.055
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.098
0.500 2.746
1.000 5.492
2.000 10.985
5.000 27.462
10.000 54.923
20.000 109.847
50.000 274.616
100.000 549.233
200.000 1098.466
500.000 2746.165
1000.000 5492.330
2000.000 10,984.659
5000.000 27,461.648
10,000.000 54,923.295
20,000.000 109,846.590
50,000.000 274,616.476
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ