Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ADA OMR
coinmill.com
2.000 0.365
5.000 0.915
10.000 1.835
20.000 3.670
50.000 9.170
100.000 18.345
200.000 36.690
500.000 91.720
1000.000 183.440
2000.000 366.885
5000.000 917.210
10,000.000 1834.420
20,000.000 3668.835
50,000.000 9172.090
100,000.000 18,344.180
200,000.000 36,688.360
500,000.000 91,720.895
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
OMR ADA
coinmill.com
0.200 1.090
0.500 2.726
1.000 5.451
2.000 10.903
5.000 27.257
10.000 54.513
20.000 109.026
50.000 272.566
100.000 545.132
200.000 1090.264
500.000 2725.660
1000.000 5451.320
2000.000 10,902.641
5000.000 27,256.602
10,000.000 54,513.204
20,000.000 109,026.408
50,000.000 272,566.021
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ