Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PEN
coinmill.com
2.000 3.19
5.000 7.97
10.000 15.94
20.000 31.88
50.000 79.71
100.000 159.42
200.000 318.84
500.000 797.10
1000.000 1594.21
2000.000 3188.41
5000.000 7971.03
10,000.000 15,942.06
20,000.000 31,884.11
50,000.000 79,710.29
100,000.000 159,420.57
200,000.000 318,841.14
500,000.000 797,102.85
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PEN ADA
coinmill.com
2.00 1.255
5.00 3.136
10.00 6.273
20.00 12.545
50.00 31.364
100.00 62.727
200.00 125.454
500.00 313.636
1000.00 627.272
2000.00 1254.543
5000.00 3136.358
10,000.00 6272.716
20,000.00 12,545.432
50,000.00 31,363.581
100,000.00 62,727.162
200,000.00 125,454.325
500,000.00 313,635.812
PEN tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ