Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PEN
coinmill.com
2.000 3.33
5.000 8.34
10.000 16.67
20.000 33.34
50.000 83.36
100.000 166.72
200.000 333.44
500.000 833.59
1000.000 1667.18
2000.000 3334.35
5000.000 8335.88
10,000.000 16,671.76
20,000.000 33,343.52
50,000.000 83,358.81
100,000.000 166,717.62
200,000.000 333,435.24
500,000.000 833,588.10
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PEN ADA
coinmill.com
2.00 1.200
5.00 2.999
10.00 5.998
20.00 11.996
50.00 29.991
100.00 59.982
200.00 119.963
500.00 299.908
1000.00 599.817
2000.00 1199.633
5000.00 2999.083
10,000.00 5998.166
20,000.00 11,996.332
50,000.00 29,990.831
100,000.00 59,981.662
200,000.00 119,963.325
500,000.00 299,908.311
PEN tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ