Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PEN
coinmill.com
2.000 3.43
5.000 8.58
10.000 17.16
20.000 34.32
50.000 85.79
100.000 171.58
200.000 343.16
500.000 857.89
1000.000 1715.79
2000.000 3431.57
5000.000 8578.93
10,000.000 17,157.86
20,000.000 34,315.71
50,000.000 85,789.28
100,000.000 171,578.55
200,000.000 343,157.11
500,000.000 857,892.77
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PEN ADA
coinmill.com
2.00 1.166
5.00 2.914
10.00 5.828
20.00 11.656
50.00 29.141
100.00 58.282
200.00 116.565
500.00 291.412
1000.00 582.823
2000.00 1165.647
5000.00 2914.117
10,000.00 5828.234
20,000.00 11,656.468
50,000.00 29,141.171
100,000.00 58,282.342
200,000.00 116,564.684
500,000.00 291,411.711
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ