Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PEN
coinmill.com
2.000 3.36
5.000 8.40
10.000 16.80
20.000 33.60
50.000 84.01
100.000 168.02
200.000 336.04
500.000 840.09
1000.000 1680.19
2000.000 3360.37
5000.000 8400.93
10,000.000 16,801.85
20,000.000 33,603.71
50,000.000 84,009.27
100,000.000 168,018.55
200,000.000 336,037.09
500,000.000 840,092.73
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PEN ADA
coinmill.com
2.00 1.190
5.00 2.976
10.00 5.952
20.00 11.903
50.00 29.759
100.00 59.517
200.00 119.034
500.00 297.586
1000.00 595.172
2000.00 1190.345
5000.00 2975.862
10,000.00 5951.724
20,000.00 11,903.448
50,000.00 29,758.620
100,000.00 59,517.239
200,000.00 119,034.479
500,000.00 297,586.196
PEN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ