Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PEN
coinmill.com
2.000 3.17
5.000 7.91
10.000 15.83
20.000 31.65
50.000 79.13
100.000 158.25
200.000 316.50
500.000 791.26
1000.000 1582.52
2000.000 3165.04
5000.000 7912.59
10,000.000 15,825.18
20,000.000 31,650.36
50,000.000 79,125.91
100,000.000 158,251.81
200,000.000 316,503.63
500,000.000 791,259.06
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PEN ADA
coinmill.com
2.00 1.264
5.00 3.160
10.00 6.319
20.00 12.638
50.00 31.595
100.00 63.190
200.00 126.381
500.00 315.952
1000.00 631.904
2000.00 1263.809
5000.00 3159.521
10,000.00 6319.043
20,000.00 12,638.086
50,000.00 31,595.215
100,000.00 63,190.429
200,000.00 126,380.859
500,000.00 315,952.147
PEN tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ