Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PLN
coinmill.com
2.000 3.53
5.000 8.84
10.000 17.67
20.000 35.35
50.000 88.36
100.000 176.73
200.000 353.45
500.000 883.63
1000.000 1767.27
2000.000 3534.54
5000.000 8836.35
10,000.000 17,672.69
20,000.000 35,345.39
50,000.000 88,363.47
100,000.000 176,726.94
200,000.000 353,453.89
500,000.000 883,634.72
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PLN ADA
coinmill.com
2.00 1.132
5.00 2.829
10.00 5.658
20.00 11.317
50.00 28.292
100.00 56.584
200.00 113.169
500.00 282.922
1000.00 565.845
2000.00 1131.689
5000.00 2829.223
10,000.00 5658.447
20,000.00 11,316.893
50,000.00 28,292.234
100,000.00 56,584.467
200,000.00 113,168.934
500,000.00 282,922.336
PLN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ