Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PLN
coinmill.com
2.000 3.44
5.000 8.59
10.000 17.18
20.000 34.36
50.000 85.89
100.000 171.79
200.000 343.57
500.000 858.94
1000.000 1717.87
2000.000 3435.75
5000.000 8589.36
10,000.000 17,178.73
20,000.000 34,357.45
50,000.000 85,893.63
100,000.000 171,787.25
200,000.000 343,574.50
500,000.000 858,936.26
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PLN ADA
coinmill.com
2.00 1.164
5.00 2.911
10.00 5.821
20.00 11.642
50.00 29.106
100.00 58.212
200.00 116.423
500.00 291.058
1000.00 582.115
2000.00 1164.231
5000.00 2910.577
10,000.00 5821.154
20,000.00 11,642.307
50,000.00 29,105.769
100,000.00 58,211.537
200,000.00 116,423.074
500,000.00 291,057.686
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ