Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


ADA SYP
coinmill.com
2.000 2395.25
5.000 5987.75
10.000 11,975.75
20.000 23,951.50
50.000 59,878.50
100.000 119,757.00
200.000 239,513.75
500.000 598,784.50
1000.000 1,197,568.75
2000.000 2,395,137.50
5000.000 5,987,843.75
10,000.000 11,975,687.50
20,000.000 23,951,375.25
50,000.000 59,878,438.00
100,000.000 119,756,875.75
200,000.000 239,513,751.50
500,000.000 598,784,379.00
ADA tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
SYP ADA
coinmill.com
2000.00 1.670
5000.00 4.175
10,000.00 8.350
20,000.00 16.701
50,000.00 41.751
100,000.00 83.503
200,000.00 167.005
500,000.00 417.513
1,000,000.00 835.025
2,000,000.00 1670.050
5,000,000.00 4175.126
10,000,000.00 8350.251
20,000,000.00 16,700.502
50,000,000.00 41,751.256
100,000,000.00 83,502.512
200,000,000.00 167,005.025
500,000,000.00 417,512.562
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ