Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 39.2
5.000 98.1
10.000 196.2
20.000 392.5
50.000 981.2
100.000 1962.4
200.000 3924.8
500.000 9812.1
1000.000 19,624.1
2000.000 39,248.3
5000.000 98,120.7
10,000.000 196,241.4
20,000.000 392,482.9
50,000.000 981,207.2
100,000.000 1,962,414.4
200,000.000 3,924,828.8
500,000.000 9,812,071.9
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ADA
coinmill.com
50.0 2.548
100.0 5.096
200.0 10.192
500.0 25.479
1000.0 50.958
2000.0 101.915
5000.0 254.788
10,000.0 509.576
20,000.0 1019.153
50,000.0 2547.882
100,000.0 5095.764
200,000.0 10,191.527
500,000.0 25,478.819
1,000,000.0 50,957.637
2,000,000.0 101,915.274
5,000,000.0 254,788.185
10,000,000.0 509,576.371
UYU tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ