Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 37.6
5.000 93.9
10.000 187.8
20.000 375.5
50.000 938.9
100.000 1877.7
200.000 3755.5
500.000 9388.7
1000.000 18,777.4
2000.000 37,554.8
5000.000 93,887.1
10,000.000 187,774.1
20,000.000 375,548.2
50,000.000 938,870.6
100,000.000 1,877,741.2
200,000.000 3,755,482.3
500,000.000 9,388,705.8
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ADA
coinmill.com
20.0 1.065
50.0 2.663
100.0 5.326
200.0 10.651
500.0 26.628
1000.0 53.255
2000.0 106.511
5000.0 266.277
10,000.0 532.555
20,000.0 1065.110
50,000.0 2662.774
100,000.0 5325.548
200,000.0 10,651.095
500,000.0 26,627.738
1,000,000.0 53,255.476
2,000,000.0 106,510.952
5,000,000.0 266,277.381
UYU tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ