Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 37.5
5.000 93.7
10.000 187.5
20.000 375.0
50.000 937.5
100.000 1875.0
200.000 3749.9
500.000 9374.8
1000.000 18,749.5
2000.000 37,499.0
5000.000 93,747.6
10,000.000 187,495.1
20,000.000 374,990.3
50,000.000 937,475.7
100,000.000 1,874,951.5
200,000.000 3,749,902.9
500,000.000 9,374,757.3
ADA tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
UYU ADA
coinmill.com
20.0 1.067
50.0 2.667
100.0 5.333
200.0 10.667
500.0 26.667
1000.0 53.335
2000.0 106.669
5000.0 266.674
10,000.0 533.347
20,000.0 1066.694
50,000.0 2666.736
100,000.0 5333.471
200,000.0 10,666.943
500,000.0 26,667.357
1,000,000.0 53,334.714
2,000,000.0 106,669.429
5,000,000.0 266,673.571
UYU tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ