Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 39.2
5.000 98.0
10.000 196.0
20.000 391.9
50.000 979.8
100.000 1959.6
200.000 3919.3
500.000 9798.2
1000.000 19,596.4
2000.000 39,192.7
5000.000 97,981.8
10,000.000 195,963.6
20,000.000 391,927.2
50,000.000 979,818.0
100,000.000 1,959,635.9
200,000.000 3,919,271.9
500,000.000 9,798,179.6
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ADA
coinmill.com
50.0 2.551
100.0 5.103
200.0 10.206
500.0 25.515
1000.0 51.030
2000.0 102.060
5000.0 255.149
10,000.0 510.299
20,000.0 1020.598
50,000.0 2551.494
100,000.0 5102.989
200,000.0 10,205.977
500,000.0 25,514.944
1,000,000.0 51,029.887
2,000,000.0 102,059.774
5,000,000.0 255,149.435
10,000,000.0 510,298.871
UYU tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ