Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 37.6
5.000 94.0
10.000 188.0
20.000 376.0
50.000 940.1
100.000 1880.2
200.000 3760.5
500.000 9401.2
1000.000 18,802.4
2000.000 37,604.8
5000.000 94,012.1
10,000.000 188,024.1
20,000.000 376,048.2
50,000.000 940,120.5
100,000.000 1,880,241.0
200,000.000 3,760,482.0
500,000.000 9,401,205.1
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
UYU ADA
coinmill.com
20.0 1.064
50.0 2.659
100.0 5.318
200.0 10.637
500.0 26.592
1000.0 53.185
2000.0 106.369
5000.0 265.923
10,000.0 531.847
20,000.0 1063.693
50,000.0 2659.234
100,000.0 5318.467
200,000.0 10,636.934
500,000.0 26,592.336
1,000,000.0 53,184.671
2,000,000.0 106,369.342
5,000,000.0 265,923.356
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ