Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ADA VEF
coinmill.com
2.000 246,556
5.000 616,391
10.000 1,232,782
20.000 2,465,563
50.000 6,163,908
100.000 12,327,817
200.000 24,655,634
500.000 61,639,085
1000.000 123,278,170
2000.000 246,556,339
5000.000 616,390,848
10,000.000 1,232,781,696
20,000.000 2,465,563,392
50,000.000 6,163,908,480
100,000.000 12,327,816,960
200,000.000 24,655,633,920
500,000.000 61,639,084,800
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEF ADA
coinmill.com
200,000 1.622
500,000 4.056
1,000,000 8.112
2,000,000 16.223
5,000,000 40.559
10,000,000 81.117
20,000,000 162.235
50,000,000 405.587
100,000,000 811.174
200,000,000 1622.347
500,000,000 4055.868
1,000,000,000 8111.736
2,000,000,000 16,223.473
5,000,000,000 40,558.681
10,000,000,000 81,117.363
20,000,000,000 162,234.725
50,000,000,000 405,586.814
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ