Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ADA VEF
coinmill.com
2.000 240,292
5.000 600,730
10.000 1,201,461
20.000 2,402,922
50.000 6,007,305
100.000 12,014,610
200.000 24,029,219
500.000 60,073,048
1000.000 120,146,095
2000.000 240,292,190
5000.000 600,730,476
10,000.000 1,201,460,951
20,000.000 2,402,921,902
50,000.000 6,007,304,755
100,000.000 12,014,609,511
200,000.000 24,029,219,022
500,000.000 60,073,047,554
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
VEF ADA
coinmill.com
200,000 1.665
500,000 4.162
1,000,000 8.323
2,000,000 16.646
5,000,000 41.616
10,000,000 83.232
20,000,000 166.464
50,000,000 416.160
100,000,000 832.320
200,000,000 1664.640
500,000,000 4161.600
1,000,000,000 8323.200
2,000,000,000 16,646.400
5,000,000,000 41,616.001
10,000,000,000 83,232.002
20,000,000,000 166,464.004
50,000,000,000 416,160.009
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ