Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


ADA XAL
coinmill.com
2.000 0.00
5.000 0.00
10.000 0.00
20.000 0.00
50.000 0.01
100.000 0.01
200.000 0.03
500.000 0.07
1000.000 0.13
2000.000 0.27
5000.000 0.67
10,000.000 1.34
20,000.000 2.68
50,000.000 6.71
100,000.000 13.42
200,000.000 26.85
500,000.000 67.12
ADA tỷ lệ
19 tháng Tư 2024
XAL ADA
coinmill.com
0.00 1.490
0.00 3.725
0.00 7.450
0.00 14.899
0.01 37.248
0.01 74.495
0.02 148.991
0.05 372.477
0.10 744.954
0.20 1489.907
0.50 3724.768
1.00 7449.536
2.00 14,899.071
5.00 37,247.678
10.00 74,495.357
20.00 148,990.713
50.00 372,476.784
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ