Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ADA XEM
coinmill.com
2.000 24.903
5.000 62.259
10.000 124.517
20.000 249.034
50.000 622.586
100.000 1245.171
200.000 2490.342
500.000 6225.856
1000.000 12,451.711
2000.000 24,903.422
5000.000 62,258.555
10,000.000 124,517.111
20,000.000 249,034.221
50,000.000 622,585.554
100,000.000 1,245,171.107
200,000.000 2,490,342.214
500,000.000 6,225,855.536
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEM ADA
coinmill.com
20.000 1.606
50.000 4.016
100.000 8.031
200.000 16.062
500.000 40.155
1000.000 80.310
2000.000 160.620
5000.000 401.551
10,000.000 803.102
20,000.000 1606.205
50,000.000 4015.512
100,000.000 8031.025
200,000.000 16,062.050
500,000.000 40,155.124
1,000,000.000 80,310.248
2,000,000.000 160,620.495
5,000,000.000 401,551.238
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ