Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ADA XEM
coinmill.com
2.000 25.014
5.000 62.534
10.000 125.069
20.000 250.138
50.000 625.344
100.000 1250.688
200.000 2501.375
500.000 6253.438
1000.000 12,506.875
2000.000 25,013.750
5000.000 62,534.375
10,000.000 125,068.750
20,000.000 250,137.501
50,000.000 625,343.752
100,000.000 1,250,687.504
200,000.000 2,501,375.007
500,000.000 6,253,437.519
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM ADA
coinmill.com
20.000 1.599
50.000 3.998
100.000 7.996
200.000 15.991
500.000 39.978
1000.000 79.956
2000.000 159.912
5000.000 399.780
10,000.000 799.560
20,000.000 1599.120
50,000.000 3997.801
100,000.000 7995.602
200,000.000 15,991.205
500,000.000 39,978.012
1,000,000.000 79,956.024
2,000,000.000 159,912.048
5,000,000.000 399,780.120
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ