Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA XEU
coinmill.com
2.000 0.85
5.000 2.13
10.000 4.27
20.000 8.54
50.000 21.35
100.000 42.70
200.000 85.39
500.000 213.48
1000.000 426.96
2000.000 853.92
5000.000 2134.80
10,000.000 4269.60
20,000.000 8539.20
50,000.000 21,347.99
100,000.000 42,695.99
200,000.000 85,391.97
500,000.000 213,479.93
ADA tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
XEU ADA
coinmill.com
0.50 1.171
1.00 2.342
2.00 4.684
5.00 11.711
10.00 23.421
20.00 46.843
50.00 117.107
100.00 234.214
200.00 468.428
500.00 1171.070
1000.00 2342.141
2000.00 4684.281
5000.00 11,710.703
10,000.00 23,421.405
20,000.00 46,842.811
50,000.00 117,107.027
100,000.00 234,214.054
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ