Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA XEU
coinmill.com
2.000 0.83
5.000 2.08
10.000 4.16
20.000 8.32
50.000 20.80
100.000 41.59
200.000 83.19
500.000 207.97
1000.000 415.93
2000.000 831.87
5000.000 2079.67
10,000.000 4159.34
20,000.000 8318.68
50,000.000 20,796.69
100,000.000 41,593.38
200,000.000 83,186.76
500,000.000 207,966.91
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ADA
coinmill.com
0.50 1.202
1.00 2.404
2.00 4.808
5.00 12.021
10.00 24.042
20.00 48.085
50.00 120.211
100.00 240.423
200.00 480.846
500.00 1202.114
1000.00 2404.229
2000.00 4808.457
5000.00 12,021.143
10,000.00 24,042.286
20,000.00 48,084.572
50,000.00 120,211.431
100,000.00 240,422.862
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ