Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ADA YER
coinmill.com
2.000 232.935
5.000 582.335
10.000 1164.670
20.000 2329.340
50.000 5823.350
100.000 11,646.695
200.000 23,293.395
500.000 58,233.485
1000.000 116,466.965
2000.000 232,933.930
5000.000 582,334.825
10,000.000 1,164,669.655
20,000.000 2,329,339.310
50,000.000 5,823,348.270
100,000.000 11,646,696.540
200,000.000 23,293,393.080
500,000.000 58,233,482.700
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
YER ADA
coinmill.com
200.000 1.717
500.000 4.293
1000.000 8.586
2000.000 17.172
5000.000 42.931
10,000.000 85.861
20,000.000 171.723
50,000.000 429.306
100,000.000 858.613
200,000.000 1717.225
500,000.000 4293.063
1,000,000.000 8586.126
2,000,000.000 17,172.251
5,000,000.000 42,930.628
10,000,000.000 85,861.257
20,000,000.000 171,722.513
50,000,000.000 429,306.283
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ