Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và United Arab Emirates Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho United Arab Emirates Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào United Arab Emirates dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa.


ADP AED
coinmill.com
100 2.25
200 4.75
500 11.75
1000 23.75
2000 47.25
5000 118.25
10,000 236.50
20,000 473.00
50,000 1182.50
100,000 2364.75
200,000 4729.50
500,000 11,823.75
1,000,000 23,647.75
2,000,000 47,295.25
5,000,000 118,238.25
10,000,000 236,476.75
20,000,000 472,953.25
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
AED ADP
coinmill.com
2.00 85
5.00 211
10.00 423
20.00 846
50.00 2114
100.00 4229
200.00 8457
500.00 21,144
1000.00 42,287
2000.00 84,575
5000.00 211,437
10,000.00 422,875
20,000.00 845,749
50,000.00 2,114,374
100,000.00 4,228,747
200,000.00 8,457,495
500,000.00 21,143,737
AED tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ