Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và United Arab Emirates Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho United Arab Emirates Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào United Arab Emirates dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa.


ADP AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.25
500 12.75
1000 25.75
2000 51.50
5000 128.50
10,000 257.00
20,000 513.75
50,000 1284.50
100,000 2568.75
200,000 5137.50
500,000 12,844.00
1,000,000 25,687.75
2,000,000 51,375.50
5,000,000 128,438.75
10,000,000 256,877.75
20,000,000 513,755.25
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
AED ADP
coinmill.com
2.00 78
5.00 195
10.00 389
20.00 779
50.00 1946
100.00 3893
200.00 7786
500.00 19,465
1000.00 38,929
2000.00 77,858
5000.00 194,645
10,000.00 389,290
20,000.00 778,581
50,000.00 1,946,452
100,000.00 3,892,903
200,000.00 7,785,807
500,000.00 19,464,517
AED tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ