Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và United Arab Emirates Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho United Arab Emirates Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào United Arab Emirates dirham hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa.


ADP AED
coinmill.com
100 2.50
200 5.25
500 13.00
1000 26.00
2000 52.00
5000 130.00
10,000 260.00
20,000 520.00
50,000 1300.25
100,000 2600.50
200,000 5201.00
500,000 13,002.75
1,000,000 26,005.50
2,000,000 52,011.00
5,000,000 130,027.25
10,000,000 260,054.75
20,000,000 520,109.50
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
AED ADP
coinmill.com
2.00 77
5.00 192
10.00 385
20.00 769
50.00 1923
100.00 3845
200.00 7691
500.00 19,227
1000.00 38,453
2000.00 76,907
5000.00 192,267
10,000.00 384,534
20,000.00 769,069
50,000.00 1,922,672
100,000.00 3,845,345
200,000.00 7,690,690
500,000.00 19,226,724
AED tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ