Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Afghani Afghanistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Afghani Afghanistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanis hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP AFN
coinmill.com
100 59
200 119
500 297
1000 593
2000 1186
5000 2966
10,000 5932
20,000 11,863
50,000 29,658
100,000 59,316
200,000 118,632
500,000 296,580
1,000,000 593,160
2,000,000 1,186,320
5,000,000 2,965,800
10,000,000 5,931,599
20,000,000 11,863,199
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
AFN ADP
coinmill.com
50 84
100 169
200 337
500 843
1000 1686
2000 3372
5000 8429
10,000 16,859
20,000 33,718
50,000 84,294
100,000 168,589
200,000 337,177
500,000 842,943
1,000,000 1,685,886
2,000,000 3,371,772
5,000,000 8,429,430
10,000,000 16,858,859
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ