Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Albania Lek (ALL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Albania Lek được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Albania Lek trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Albania Leke hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa.


ADP ALL
coinmill.com
100 63.9
200 127.9
500 319.7
1000 639.4
2000 1278.8
5000 3196.9
10,000 6393.8
20,000 12,787.6
50,000 31,968.9
100,000 63,937.9
200,000 127,875.7
500,000 319,689.4
1,000,000 639,378.7
2,000,000 1,278,757.5
5,000,000 3,196,893.7
10,000,000 6,393,787.5
20,000,000 12,787,575.0
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ALL ADP
coinmill.com
50.0 78
100.0 156
200.0 313
500.0 782
1000.0 1564
2000.0 3128
5000.0 7820
10,000.0 15,640
20,000.0 31,280
50,000.0 78,201
100,000.0 156,402
200,000.0 312,804
500,000.0 782,009
1,000,000.0 1,564,018
2,000,000.0 3,128,036
5,000,000.0 7,820,091
10,000,000.0 15,640,182
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ