Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Albania Lek (ALL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Albania Lek được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Albania Lek trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Albania Leke hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa.


ADP ALL
coinmill.com
100 64.6
200 129.1
500 322.9
1000 645.7
2000 1291.5
5000 3228.6
10,000 6457.3
20,000 12,914.6
50,000 32,286.4
100,000 64,572.9
200,000 129,145.7
500,000 322,864.4
1,000,000 645,728.8
2,000,000 1,291,457.5
5,000,000 3,228,643.8
10,000,000 6,457,287.5
20,000,000 12,914,575.0
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ALL ADP
coinmill.com
50.0 77
100.0 155
200.0 310
500.0 774
1000.0 1549
2000.0 3097
5000.0 7743
10,000.0 15,486
20,000.0 30,973
50,000.0 77,432
100,000.0 154,864
200,000.0 309,728
500,000.0 774,319
1,000,000.0 1,548,638
2,000,000.0 3,097,276
5,000,000.0 7,743,189
10,000,000.0 15,486,379
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ