Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Albania Lek (ALL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Albania Lek được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Albania Lek trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Albania Leke hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa.


ADP ALL
coinmill.com
100 64.3
200 128.6
500 321.5
1000 643.0
2000 1286.1
5000 3215.1
10,000 6430.3
20,000 12,860.5
50,000 32,151.4
100,000 64,302.8
200,000 128,605.5
500,000 321,513.8
1,000,000 643,027.5
2,000,000 1,286,055.0
5,000,000 3,215,137.5
10,000,000 6,430,275.0
20,000,000 12,860,550.0
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ALL ADP
coinmill.com
50.0 78
100.0 156
200.0 311
500.0 778
1000.0 1555
2000.0 3110
5000.0 7776
10,000.0 15,551
20,000.0 31,103
50,000.0 77,757
100,000.0 155,514
200,000.0 311,029
500,000.0 777,572
1,000,000.0 1,555,143
2,000,000.0 3,110,287
5,000,000.0 7,775,717
10,000,000.0 15,551,434
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ