Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Albania Lek (ALL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Albania Lek được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Albania Lek trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Albania Leke hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa.


ADP ALL
coinmill.com
100 64.0
200 128.0
500 320.0
1000 640.0
2000 1280.1
5000 3200.2
10,000 6400.3
20,000 12,800.6
50,000 32,001.5
100,000 64,003.0
200,000 128,006.0
500,000 320,015.0
1,000,000 640,030.0
2,000,000 1,280,060.0
5,000,000 3,200,150.0
10,000,000 6,400,300.0
20,000,000 12,800,600.0
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ALL ADP
coinmill.com
50.0 78
100.0 156
200.0 312
500.0 781
1000.0 1562
2000.0 3125
5000.0 7812
10,000.0 15,624
20,000.0 31,249
50,000.0 78,121
100,000.0 156,243
200,000.0 312,485
500,000.0 781,213
1,000,000.0 1,562,427
2,000,000.0 3,124,854
5,000,000.0 7,812,134
10,000,000.0 15,624,268
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ