Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Armenia DRAM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Armenia DRAM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Armenia DRAM hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP AMD
coinmill.com
100 269.0
200 538.2
500 1345.4
1000 2690.6
2000 5381.2
5000 13,453.2
10,000 26,906.4
20,000 53,812.6
50,000 134,531.6
100,000 269,063.2
200,000 538,126.4
500,000 1,345,316.2
1,000,000 2,690,632.4
2,000,000 5,381,264.8
5,000,000 13,453,161.8
10,000,000 26,906,323.6
20,000,000 53,812,647.2
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
AMD ADP
coinmill.com
200.0 74
500.0 186
1000.0 372
2000.0 743
5000.0 1858
10,000.0 3717
20,000.0 7433
50,000.0 18,583
100,000.0 37,166
200,000.0 74,332
500,000.0 185,830
1,000,000.0 371,660
2,000,000.0 743,320
5,000,000.0 1,858,299
10,000,000.0 3,716,598
20,000,000.0 7,433,197
50,000,000.0 18,582,992
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ