Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Armenia DRAM (AMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Armenia DRAM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Armenia DRAM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Armenia DRAM hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). DRAM Armenia là tiền tệ Armenia (AM, ARM). DRAM Armenia được chia thành 100 luma. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái DRAM Armenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AMD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP AMD
coinmill.com
100 255.6
200 511.0
500 1277.6
1000 2555.0
2000 5110.2
5000 12,775.4
10,000 25,550.8
20,000 51,101.4
50,000 127,753.6
100,000 255,507.0
200,000 511,014.2
500,000 1,277,535.4
1,000,000 2,555,070.8
2,000,000 5,110,141.8
5,000,000 12,775,354.4
10,000,000 25,550,708.8
20,000,000 51,101,417.4
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
AMD ADP
coinmill.com
200.0 78
500.0 196
1000.0 391
2000.0 783
5000.0 1957
10,000.0 3914
20,000.0 7828
50,000.0 19,569
100,000.0 39,138
200,000.0 78,276
500,000.0 195,689
1,000,000.0 391,379
2,000,000.0 782,757
5,000,000.0 1,956,893
10,000,000.0 3,913,786
20,000,000.0 7,827,572
50,000,000.0 19,568,929
AMD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ