Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Anoncoin (ANC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Anoncoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Anoncoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Anoncoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Anoncoin là tiền tệ không có nước. The Anoncoin còn được gọi là anon. Ký hiệu ANC có thể được viết ANC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Anoncoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 Tháng Một 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ANC có 15 chữ số có nghĩa.


ADP ANC
coinmill.com
100 12.8367
200 25.6733
500 64.1833
1000 128.3665
2000 256.7331
5000 641.8326
10,000 1283.6653
20,000 2567.3306
50,000 6418.3264
100,000 12,836.6529
200,000 25,673.3058
500,000 64,183.2645
1,000,000 128,366.5289
2,000,000 256,733.0578
5,000,000 641,832.6445
10,000,000 1,283,665.2891
20,000,000 2,567,330.5781
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ANC ADP
coinmill.com
10.0000 78
20.0000 156
50.0000 390
100.0000 779
200.0000 1558
500.0000 3895
1000.0000 7790
2000.0000 15,580
5000.0000 38,951
10,000.0000 77,902
20,000.0000 155,804
50,000.0000 389,510
100,000.0000 779,019
200,000.0000 1,558,039
500,000.0000 3,895,096
1,000,000.0000 7,790,193
2,000,000.0000 15,580,385
ANC tỷ lệ
15 Tháng Một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ