Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Kwanza Angola (AOA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kwanza Angola được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kwanza Angola trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa.


ADP AOA
coinmill.com
100 352.9
200 705.9
500 1764.7
1000 3529.5
2000 7059.0
5000 17,647.4
10,000 35,294.8
20,000 70,589.6
50,000 176,474.1
100,000 352,948.2
200,000 705,896.4
500,000 1,764,741.0
1,000,000 3,529,482.0
2,000,000 7,058,964.0
5,000,000 17,647,409.9
10,000,000 35,294,819.9
20,000,000 70,589,639.8
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
AOA ADP
coinmill.com
500.0 142
1000.0 283
2000.0 567
5000.0 1417
10,000.0 2833
20,000.0 5667
50,000.0 14,166
100,000.0 28,333
200,000.0 56,666
500,000.0 141,664
1,000,000.0 283,328
2,000,000.0 566,655
5,000,000.0 1,416,638
10,000,000.0 2,833,277
20,000,000.0 5,666,554
50,000,000.0 14,166,385
100,000,000.0 28,332,770
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ