Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Argentum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Argentum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Argentums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Argentum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ARG
coinmill.com
100 0.139
200 0.279
500 0.697
1000 1.394
2000 2.788
5000 6.970
10,000 13.941
20,000 27.881
50,000 69.703
100,000 139.406
200,000 278.812
500,000 697.029
1,000,000 1394.058
2,000,000 2788.116
5,000,000 6970.289
10,000,000 13,940.578
20,000,000 27,881.157
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ARG ADP
coinmill.com
0.100 72
0.200 143
0.500 359
1.000 717
2.000 1435
5.000 3587
10.000 7173
20.000 14,347
50.000 35,867
100.000 71,733
200.000 143,466
500.000 358,665
1000.000 717,330
2000.000 1,434,661
5000.000 3,586,652
10,000.000 7,173,304
20,000.000 14,346,607
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ