Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Argentum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Argentum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Argentums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Argentum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ARG
coinmill.com
100 0.140
200 0.280
500 0.700
1000 1.400
2000 2.800
5000 7.000
10,000 13.999
20,000 27.998
50,000 69.996
100,000 139.991
200,000 279.983
500,000 699.957
1,000,000 1399.914
2,000,000 2799.828
5,000,000 6999.570
10,000,000 13,999.140
20,000,000 27,998.281
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
ARG ADP
coinmill.com
0.100 71
0.200 143
0.500 357
1.000 714
2.000 1429
5.000 3572
10.000 7143
20.000 14,287
50.000 35,716
100.000 71,433
200.000 142,866
500.000 357,165
1000.000 714,330
2000.000 1,428,659
5000.000 3,571,648
10,000.000 7,143,296
20,000.000 14,286,592
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ