Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Argentum (ARG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Argentum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Argentum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Argentums hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Argentum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ARG có thể được viết ARG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Argentum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARG có 14 chữ số có nghĩa.


ADP ARG
coinmill.com
100 0.132
200 0.265
500 0.662
1000 1.324
2000 2.648
5000 6.619
10,000 13.238
20,000 26.476
50,000 66.191
100,000 132.382
200,000 264.764
500,000 661.911
1,000,000 1323.821
2,000,000 2647.643
5,000,000 6619.107
10,000,000 13,238.213
20,000,000 26,476.427
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ARG ADP
coinmill.com
0.200 151
0.500 378
1.000 755
2.000 1511
5.000 3777
10.000 7554
20.000 15,108
50.000 37,769
100.000 75,539
200.000 151,078
500.000 377,694
1000.000 755,389
2000.000 1,510,778
5000.000 3,776,945
10,000.000 7,553,889
20,000.000 15,107,779
50,000.000 37,769,447
ARG tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ