Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Argentina (ARS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Argentina được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Argentina trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Argentina Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Argentina là tiền tệ Argentina (AR, ARG). Ký hiệu ARS có thể được viết $. Peso Argentina được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Argentina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ARS có 5 chữ số có nghĩa.


ADP ARS
coinmill.com
100 165.65
200 331.30
500 828.24
1000 1656.49
2000 3312.97
5000 8282.43
10,000 16,564.87
20,000 33,129.74
50,000 82,824.34
100,000 165,648.69
200,000 331,297.38
500,000 828,243.44
1,000,000 1,656,486.88
2,000,000 3,312,973.76
5,000,000 8,282,434.39
10,000,000 16,564,868.78
20,000,000 33,129,737.56
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ARS ADP
coinmill.com
200.00 121
500.00 302
1000.00 604
2000.00 1207
5000.00 3018
10,000.00 6037
20,000.00 12,074
50,000.00 30,184
100,000.00 60,369
200,000.00 120,737
500,000.00 301,844
1,000,000.00 603,687
2,000,000.00 1,207,374
5,000,000.00 3,018,436
10,000,000.00 6,036,872
20,000,000.00 12,073,745
50,000,000.00 30,184,362
ARS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ