Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Dollar Úc (AUD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar Úc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Úc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Úc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP AUD
coinmill.com
100 1.10
200 2.15
500 5.40
1000 10.75
2000 21.55
5000 53.85
10,000 107.75
20,000 215.50
50,000 538.75
100,000 1077.45
200,000 2154.95
500,000 5387.35
1,000,000 10,774.70
2,000,000 21,549.40
5,000,000 53,873.50
10,000,000 107,747.00
20,000,000 215,494.05
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
AUD ADP
coinmill.com
1.00 93
2.00 186
5.00 464
10.00 928
20.00 1856
50.00 4640
100.00 9281
200.00 18,562
500.00 46,405
1000.00 92,810
2000.00 185,620
5000.00 464,050
10,000.00 928,100
20,000.00 1,856,200
50,000.00 4,640,499
100,000.00 9,280,999
200,000.00 18,561,998
AUD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ