Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Auroracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Auroracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Auroracoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa.


ADP AUR
coinmill.com
100 13.57023
200 27.14046
500 67.85115
1000 135.70230
2000 271.40459
5000 678.51148
10,000 1357.02296
20,000 2714.04591
50,000 6785.11478
100,000 13,570.22955
200,000 27,140.45910
500,000 67,851.14775
1,000,000 135,702.29551
2,000,000 271,404.59102
5,000,000 678,511.47754
10,000,000 1,357,022.95508
20,000,000 2,714,045.91016
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
AUR ADP
coinmill.com
20.00000 147
50.00000 368
100.00000 737
200.00000 1474
500.00000 3685
1000.00000 7369
2000.00000 14,738
5000.00000 36,845
10,000.00000 73,691
20,000.00000 147,381
50,000.00000 368,454
100,000.00000 736,907
200,000.00000 1,473,814
500,000.00000 3,684,536
1,000,000.00000 7,369,072
2,000,000.00000 14,738,144
5,000,000.00000 36,845,361
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ