Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Auroracoin (AUR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Auroracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Auroracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Auroracoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Auroracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu AUR có thể được viết AUR. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Auroracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUR có 11 chữ số có nghĩa.


ADP AUR
coinmill.com
100 13.72999
200 27.45997
500 68.64994
1000 137.29987
2000 274.59975
5000 686.49937
10,000 1372.99875
20,000 2745.99750
50,000 6864.99374
100,000 13,729.98749
200,000 27,459.97497
500,000 68,649.93743
1,000,000 137,299.87486
2,000,000 274,599.74971
5,000,000 686,499.37428
10,000,000 1,372,998.74855
20,000,000 2,745,997.49710
ADP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
AUR ADP
coinmill.com
20.00000 146
50.00000 364
100.00000 728
200.00000 1457
500.00000 3642
1000.00000 7283
2000.00000 14,567
5000.00000 36,417
10,000.00000 72,833
20,000.00000 145,667
50,000.00000 364,166
100,000.00000 728,333
200,000.00000 1,456,666
500,000.00000 3,641,664
1,000,000.00000 7,283,328
2,000,000.00000 14,566,656
5,000,000.00000 36,416,639
AUR tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ