Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Florin Aruba (AWG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Florin Aruba được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Florin Aruba trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Florin Aruban là tiền tệ Aruba (AW, ABW). Florin Aruban còn được gọi là tiền tệ ở hòa lan Aruba, và Gulden Aruban. Ký hiệu AWG có thể được viết Afl. Florin Aruban được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Florin Aruban cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AWG có 3 chữ số có nghĩa.


ADP AWG
coinmill.com
100 1.21
200 2.42
500 6.05
1000 12.10
2000 24.21
5000 60.52
10,000 121.05
20,000 242.09
50,000 605.23
100,000 1210.46
200,000 2420.92
500,000 6052.29
1,000,000 12,104.59
2,000,000 24,209.17
5,000,000 60,522.93
10,000,000 121,045.86
20,000,000 242,091.73
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
AWG ADP
coinmill.com
1.00 83
2.00 165
5.00 413
10.00 826
20.00 1652
50.00 4131
100.00 8261
200.00 16,523
500.00 41,307
1000.00 82,613
2000.00 165,227
5000.00 413,067
10,000.00 826,133
20,000.00 1,652,266
50,000.00 4,130,666
100,000.00 8,261,332
200,000.00 16,522,663
AWG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ