Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bitcoin Cash (BCH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bitcoin Cash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitcoin Cash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitcoin Cash hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Bitcoin Cash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BCH có thể được viết BCH. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Cash cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BCH có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BCH
coinmill.com
100 0.0014112
200 0.0028224
500 0.0070560
1000 0.0141120
2000 0.0282240
5000 0.0705599
10,000 0.1411198
20,000 0.2822395
50,000 0.7055988
100,000 1.4111975
200,000 2.8223950
500,000 7.0559875
1,000,000 14.1119751
2,000,000 28.2239501
5,000,000 70.5598753
10,000,000 141.1197506
20,000,000 282.2395011
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BCH ADP
coinmill.com
0.0010000 71
0.0020000 142
0.0050000 354
0.0100000 709
0.0200000 1417
0.0500000 3543
0.1000000 7086
0.2000000 14,172
0.5000000 35,431
1.0000000 70,862
2.0000000 141,724
5.0000000 354,309
10.0000000 708,618
20.0000000 1,417,236
50.0000000 3,543,090
100.0000000 7,086,180
200.0000000 14,172,361
BCH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ