Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Taka Bangladesh (BDT) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BDT
coinmill.com
100 69.99
200 139.97
500 349.94
1000 699.87
2000 1399.74
5000 3499.36
10,000 6998.72
20,000 13,997.45
50,000 34,993.62
100,000 69,987.25
200,000 139,974.50
500,000 349,936.25
1,000,000 699,872.49
2,000,000 1,399,744.98
5,000,000 3,499,362.46
10,000,000 6,998,724.91
20,000,000 13,997,449.82
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BDT ADP
coinmill.com
100.00 143
200.00 286
500.00 714
1000.00 1429
2000.00 2858
5000.00 7144
10,000.00 14,288
20,000.00 28,577
50,000.00 71,442
100,000.00 142,883
200,000.00 285,766
500,000.00 714,416
1,000,000.00 1,428,832
2,000,000.00 2,857,663
5,000,000.00 7,144,158
10,000,000.00 14,288,317
20,000,000.00 28,576,634
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ