Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bahraini Dinar (BHD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bahraini Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bahraini Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahrain dinar hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa.


ADP BHD
coinmill.com
100 0.25
200 0.50
500 1.30
1000 2.55
2000 5.10
5000 12.80
10,000 25.60
20,000 51.15
50,000 127.90
100,000 255.75
200,000 511.50
500,000 1278.75
1,000,000 2557.50
2,000,000 5115.05
5,000,000 12,787.55
10,000,000 25,575.15
20,000,000 51,150.30
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
BHD ADP
coinmill.com
0.20 78
0.50 196
1.00 391
2.00 782
5.00 1955
10.00 3910
20.00 7820
50.00 19,550
100.00 39,100
200.00 78,201
500.00 195,502
1000.00 391,005
2000.00 782,009
5000.00 1,955,023
10,000.00 3,910,045
20,000.00 7,820,091
50,000.00 19,550,227
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ