Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Binance Coin (BNB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Binance Coin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Binance Coin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Binance Coins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Binance Coin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BNB có thể được viết BNB. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Binance Coin cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BNB có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BNB
coinmill.com
100 0.00109
200 0.00218
500 0.00545
1000 0.01090
2000 0.02180
5000 0.05451
10,000 0.10901
20,000 0.21802
50,000 0.54506
100,000 1.09012
200,000 2.18025
500,000 5.45061
1,000,000 10.90123
2,000,000 21.80245
5,000,000 54.50613
10,000,000 109.01227
20,000,000 218.02453
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BNB ADP
coinmill.com
0.00100 92
0.00200 183
0.00500 459
0.01000 917
0.02000 1835
0.05000 4587
0.10000 9173
0.20000 18,347
0.50000 45,866
1.00000 91,733
2.00000 183,466
5.00000 458,664
10.00000 917,328
20.00000 1,834,656
50.00000 4,586,640
100.00000 9,173,280
200.00000 18,346,559
BNB tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ