Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BND
coinmill.com
100 0.90
200 1.80
500 4.51
1000 9.02
2000 18.04
5000 45.11
10,000 90.22
20,000 180.44
50,000 451.10
100,000 902.21
200,000 1804.41
500,000 4511.03
1,000,000 9022.07
2,000,000 18,044.13
5,000,000 45,110.33
10,000,000 90,220.67
20,000,000 180,441.33
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BND ADP
coinmill.com
1.00 111
2.00 222
5.00 554
10.00 1108
20.00 2217
50.00 5542
100.00 11,084
200.00 22,168
500.00 55,420
1000.00 110,839
2000.00 221,679
5000.00 554,197
10,000.00 1,108,393
20,000.00 2,216,787
50,000.00 5,541,967
100,000.00 11,083,935
200,000.00 22,167,870
BND tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ