Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Boliviano Bôlivia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Boliviano Bôlivia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivia bolivianos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa.


ADP BOB
coinmill.com
100 4.7
200 9.4
500 23.4
1000 46.8
2000 93.5
5000 233.8
10,000 467.7
20,000 935.3
50,000 2338.3
100,000 4676.6
200,000 9353.1
500,000 23,382.8
1,000,000 46,765.6
2,000,000 93,531.3
5,000,000 233,828.2
10,000,000 467,656.4
20,000,000 935,312.7
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BOB ADP
coinmill.com
5.0 107
10.0 214
20.0 428
50.0 1069
100.0 2138
200.0 4277
500.0 10,692
1000.0 21,383
2000.0 42,766
5000.0 106,916
10,000.0 213,832
20,000.0 427,664
50,000.0 1,069,161
100,000.0 2,138,322
200,000.0 4,276,644
500,000.0 10,691,611
1,000,000.0 21,383,222
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ