Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Boliviano Bôlivia (BOB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Boliviano Bôlivia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Boliviano Bôlivia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivia bolivianos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bôlivia Bolivia là tiền tệ Bolivia (BO, BOL). Ký hiệu BOB có thể được viết Bs. Bôlivia Bolivia được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bôlivia Bolivia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BOB có 3 chữ số có nghĩa.


ADP BOB
coinmill.com
100 4.7
200 9.3
500 23.3
1000 46.5
2000 93.1
5000 232.7
10,000 465.5
20,000 931.0
50,000 2327.4
100,000 4654.8
200,000 9309.5
500,000 23,273.8
1,000,000 46,547.6
2,000,000 93,095.3
5,000,000 232,738.2
10,000,000 465,476.4
20,000,000 930,952.7
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BOB ADP
coinmill.com
5.0 107
10.0 215
20.0 430
50.0 1074
100.0 2148
200.0 4297
500.0 10,742
1000.0 21,483
2000.0 42,967
5000.0 107,417
10,000.0 214,834
20,000.0 429,667
50,000.0 1,074,168
100,000.0 2,148,337
200,000.0 4,296,674
500,000.0 10,741,684
1,000,000.0 21,483,368
BOB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ