Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bitcoin Gold (BTG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bitcoin Gold được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitcoin Gold trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitcoin Gold hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Bitcoin Gold là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTG có thể được viết BTG. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Bitcoin Gold cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTG có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTG
coinmill.com
100 0.016974
200 0.033948
500 0.084869
1000 0.169739
2000 0.339478
5000 0.848694
10,000 1.697388
20,000 3.394776
50,000 8.486941
100,000 16.973882
200,000 33.947765
500,000 84.869411
1,000,000 169.738823
2,000,000 339.477646
5,000,000 848.694114
10,000,000 1697.388228
20,000,000 3394.776456
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BTG ADP
coinmill.com
0.020000 118
0.050000 295
0.100000 589
0.200000 1178
0.500000 2946
1.000000 5891
2.000000 11,783
5.000000 29,457
10.000000 58,914
20.000000 117,828
50.000000 294,570
100.000000 589,140
200.000000 1,178,281
500.000000 2,945,702
1000.000000 5,891,404
2000.000000 11,782,808
5000.000000 29,457,021
BTG tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ