Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BTN
coinmill.com
100 54.00
200 108.00
500 270.20
1000 540.40
2000 1080.60
5000 2701.60
10,000 5403.00
20,000 10,806.20
50,000 27,015.40
100,000 54,030.80
200,000 108,061.80
500,000 270,154.40
1,000,000 540,308.80
2,000,000 1,080,617.60
5,000,000 2,701,544.00
10,000,000 5,403,088.00
20,000,000 10,806,176.20
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BTN ADP
coinmill.com
50.00 93
100.00 185
200.00 370
500.00 925
1000.00 1851
2000.00 3702
5000.00 9254
10,000.00 18,508
20,000.00 37,016
50,000.00 92,540
100,000.00 185,079
200,000.00 370,159
500,000.00 925,397
1,000,000.00 1,850,793
2,000,000.00 3,701,587
5,000,000.00 9,253,967
10,000,000.00 18,507,934
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ