Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ngultrum Bhutan (BTN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BTN
coinmill.com
100 56.60
200 113.20
500 283.20
1000 566.40
2000 1132.60
5000 2831.60
10,000 5663.20
20,000 11,326.40
50,000 28,316.20
100,000 56,632.40
200,000 113,264.60
500,000 283,161.60
1,000,000 566,323.00
2,000,000 1,132,646.20
5,000,000 2,831,615.20
10,000,000 5,663,230.60
20,000,000 11,326,461.00
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BTN ADP
coinmill.com
50.00 88
100.00 177
200.00 353
500.00 883
1000.00 1766
2000.00 3532
5000.00 8829
10,000.00 17,658
20,000.00 35,316
50,000.00 88,289
100,000.00 176,578
200,000.00 353,155
500,000.00 882,888
1,000,000.00 1,765,777
2,000,000.00 3,531,553
5,000,000.00 8,828,883
10,000,000.00 17,657,766
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ