Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitShare (BTS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitShare được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitShare trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitShares hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitShare là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTS
coinmill.com
100 66.023
200 132.047
500 330.117
1000 660.235
2000 1320.469
5000 3301.174
10,000 6602.347
20,000 13,204.694
50,000 33,011.736
100,000 66,023.472
200,000 132,046.944
500,000 330,117.361
1,000,000 660,234.722
2,000,000 1,320,469.443
5,000,000 3,301,173.608
10,000,000 6,602,347.215
20,000,000 13,204,694.430
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BTS ADP
coinmill.com
50.000 76
100.000 151
200.000 303
500.000 757
1000.000 1515
2000.000 3029
5000.000 7573
10,000.000 15,146
20,000.000 30,292
50,000.000 75,731
100,000.000 151,461
200,000.000 302,923
500,000.000 757,306
1,000,000.000 1,514,613
2,000,000.000 3,029,226
5,000,000.000 7,573,064
10,000,000.000 15,146,129
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ