Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitShare (BTS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitShare được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitShare trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitShares hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitShare là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTS
coinmill.com
100 66.333
200 132.665
500 331.663
1000 663.327
2000 1326.654
5000 3316.634
10,000 6633.268
20,000 13,266.537
50,000 33,166.342
100,000 66,332.685
200,000 132,665.370
500,000 331,663.424
1,000,000 663,326.848
2,000,000 1,326,653.696
5,000,000 3,316,634.239
10,000,000 6,633,268.478
20,000,000 13,266,536.956
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BTS ADP
coinmill.com
50.000 75
100.000 151
200.000 302
500.000 754
1000.000 1508
2000.000 3015
5000.000 7538
10,000.000 15,076
20,000.000 30,151
50,000.000 75,378
100,000.000 150,755
200,000.000 301,510
500,000.000 753,776
1,000,000.000 1,507,552
2,000,000.000 3,015,105
5,000,000.000 7,537,762
10,000,000.000 15,075,524
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ