Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitShare (BTS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitShare được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitShare trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitShares hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitShare là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTS
coinmill.com
100 66.611
200 133.223
500 333.057
1000 666.113
2000 1332.227
5000 3330.567
10,000 6661.134
20,000 13,322.267
50,000 33,305.669
100,000 66,611.337
200,000 133,222.674
500,000 333,056.686
1,000,000 666,113.372
2,000,000 1,332,226.744
5,000,000 3,330,566.860
10,000,000 6,661,133.719
20,000,000 13,322,267.439
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
BTS ADP
coinmill.com
50.000 75
100.000 150
200.000 300
500.000 751
1000.000 1501
2000.000 3002
5000.000 7506
10,000.000 15,012
20,000.000 30,025
50,000.000 75,062
100,000.000 150,125
200,000.000 300,249
500,000.000 750,623
1,000,000.000 1,501,246
2,000,000.000 3,002,492
5,000,000.000 7,506,230
10,000,000.000 15,012,459
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ