Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

BitShare (BTS) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và BitShare được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho BitShare trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào BitShares hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The BitShare là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BTS có thể được viết BTS. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the BitShare cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười một 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTS có 15 chữ số có nghĩa.


ADP BTS
coinmill.com
100 62.991
200 125.981
500 314.953
1000 629.907
2000 1259.813
5000 3149.533
10,000 6299.066
20,000 12,598.132
50,000 31,495.331
100,000 62,990.661
200,000 125,981.322
500,000 314,953.305
1,000,000 629,906.611
2,000,000 1,259,813.221
5,000,000 3,149,533.053
10,000,000 6,299,066.106
20,000,000 12,598,132.213
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BTS ADP
coinmill.com
50.000 79
100.000 159
200.000 318
500.000 794
1000.000 1588
2000.000 3175
5000.000 7938
10,000.000 15,875
20,000.000 31,751
50,000.000 79,377
100,000.000 158,754
200,000.000 317,507
500,000.000 793,768
1,000,000.000 1,587,537
2,000,000.000 3,175,074
5,000,000.000 7,937,685
10,000,000.000 15,875,369
BTS tỷ lệ
26 tháng Mười một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ