Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Botswana Pula được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Botswana Pula trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botswana Pulas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BWP
coinmill.com
100 8.81
200 17.62
500 44.05
1000 88.09
2000 176.19
5000 440.47
10,000 880.94
20,000 1761.87
50,000 4404.68
100,000 8809.37
200,000 17,618.73
500,000 44,046.83
1,000,000 88,093.66
2,000,000 176,187.32
5,000,000 440,468.29
10,000,000 880,936.58
20,000,000 1,761,873.16
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
BWP ADP
coinmill.com
10.00 114
20.00 227
50.00 568
100.00 1135
200.00 2270
500.00 5676
1000.00 11,352
2000.00 22,703
5000.00 56,758
10,000.00 113,516
20,000.00 227,031
50,000.00 567,578
100,000.00 1,135,155
200,000.00 2,270,311
500,000.00 5,675,777
1,000,000.00 11,351,555
2,000,000.00 22,703,110
BWP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ