Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Botswana Pula được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Botswana Pula trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botswana Pulas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BWP
coinmill.com
100 9.36
200 18.73
500 46.82
1000 93.64
2000 187.27
5000 468.18
10,000 936.36
20,000 1872.73
50,000 4681.82
100,000 9363.63
200,000 18,727.26
500,000 46,818.16
1,000,000 93,636.32
2,000,000 187,272.64
5,000,000 468,181.60
10,000,000 936,363.20
20,000,000 1,872,726.41
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BWP ADP
coinmill.com
10.00 107
20.00 214
50.00 534
100.00 1068
200.00 2136
500.00 5340
1000.00 10,680
2000.00 21,359
5000.00 53,398
10,000.00 106,796
20,000.00 213,592
50,000.00 533,981
100,000.00 1,067,962
200,000.00 2,135,923
500,000.00 5,339,808
1,000,000.00 10,679,617
2,000,000.00 21,359,233
BWP tỷ lệ
2 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ