Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Belarusian Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Belarusian Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarusian Rubles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BYN
coinmill.com
100 1.73
200 3.46
500 8.64
1000 17.28
2000 34.55
5000 86.38
10,000 172.76
20,000 345.53
50,000 863.82
100,000 1727.64
200,000 3455.29
500,000 8638.22
1,000,000 17,276.45
2,000,000 34,552.89
5,000,000 86,382.23
10,000,000 172,764.46
20,000,000 345,528.91
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
BYN ADP
coinmill.com
2.00 116
5.00 289
10.00 579
20.00 1158
50.00 2894
100.00 5788
200.00 11,576
500.00 28,941
1000.00 57,882
2000.00 115,765
5000.00 289,411
10,000.00 578,823
20,000.00 1,157,646
50,000.00 2,894,114
100,000.00 5,788,228
200,000.00 11,576,455
500,000.00 28,941,138
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ