Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Belarusian Ruble (BYN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Belarusian Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Belarusian Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarusian Rubles hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BYN có thể được viết BR. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BYN
coinmill.com
100 1.72
200 3.44
500 8.60
1000 17.20
2000 34.41
5000 86.02
10,000 172.04
20,000 344.08
50,000 860.21
100,000 1720.42
200,000 3440.83
500,000 8602.09
1,000,000 17,204.17
2,000,000 34,408.35
5,000,000 86,020.87
10,000,000 172,041.74
20,000,000 344,083.48
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
BYN ADP
coinmill.com
2.00 116
5.00 291
10.00 581
20.00 1163
50.00 2906
100.00 5813
200.00 11,625
500.00 29,063
1000.00 58,125
2000.00 116,251
5000.00 290,627
10,000.00 581,254
20,000.00 1,162,509
50,000.00 2,906,272
100,000.00 5,812,543
200,000.00 11,625,086
500,000.00 29,062,715
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ