Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Dollar Belize (BZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dollar Belize được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Belize trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belize đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BZD
coinmill.com
100 1.36
200 2.72
500 6.79
1000 13.59
2000 27.18
5000 67.94
10,000 135.89
20,000 271.77
50,000 679.44
100,000 1358.87
200,000 2717.75
500,000 6794.37
1,000,000 13,588.75
2,000,000 27,177.49
5,000,000 67,943.74
10,000,000 135,887.47
20,000,000 271,774.95
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
BZD ADP
coinmill.com
1.00 74
2.00 147
5.00 368
10.00 736
20.00 1472
50.00 3680
100.00 7359
200.00 14,718
500.00 36,795
1000.00 73,590
2000.00 147,181
5000.00 367,952
10,000.00 735,903
20,000.00 1,471,806
50,000.00 3,679,515
100,000.00 7,359,030
200,000.00 14,718,060
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ