Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CAD
coinmill.com
100 0.97
200 1.94
500 4.84
1000 9.69
2000 19.37
5000 48.43
10,000 96.87
20,000 193.74
50,000 484.34
100,000 968.68
200,000 1937.37
500,000 4843.41
1,000,000 9686.83
2,000,000 19,373.65
5,000,000 48,434.14
10,000,000 96,868.27
20,000,000 193,736.55
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CAD ADP
coinmill.com
1.00 103
2.00 206
5.00 516
10.00 1032
20.00 2065
50.00 5162
100.00 10,323
200.00 20,647
500.00 51,616
1000.00 103,233
2000.00 206,466
5000.00 516,165
10,000.00 1,032,330
20,000.00 2,064,660
50,000.00 5,161,649
100,000.00 10,323,298
200,000.00 20,646,595
CAD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ