Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CAD
coinmill.com
100 0.88
200 1.76
500 4.41
1000 8.82
2000 17.64
5000 44.10
10,000 88.20
20,000 176.41
50,000 441.02
100,000 882.03
200,000 1764.06
500,000 4410.15
1,000,000 8820.31
2,000,000 17,640.62
5,000,000 44,101.55
10,000,000 88,203.09
20,000,000 176,406.18
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CAD ADP
coinmill.com
1.00 113
2.00 227
5.00 567
10.00 1134
20.00 2267
50.00 5669
100.00 11,337
200.00 22,675
500.00 56,687
1000.00 113,375
2000.00 226,749
5000.00 566,874
10,000.00 1,133,747
20,000.00 2,267,494
50,000.00 5,668,736
100,000.00 11,337,471
200,000.00 22,674,942
CAD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ