Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Đô la Canada được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Canada trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Canada đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CAD
coinmill.com
100 0.96
200 1.93
500 4.82
1000 9.64
2000 19.28
5000 48.20
10,000 96.40
20,000 192.79
50,000 481.98
100,000 963.97
200,000 1927.93
500,000 4819.84
1,000,000 9639.67
2,000,000 19,279.34
5,000,000 48,198.35
10,000,000 96,396.71
20,000,000 192,793.42
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CAD ADP
coinmill.com
1.00 104
2.00 207
5.00 519
10.00 1037
20.00 2075
50.00 5187
100.00 10,374
200.00 20,748
500.00 51,869
1000.00 103,738
2000.00 207,476
5000.00 518,690
10,000.00 1,037,380
20,000.00 2,074,760
50,000.00 5,186,899
100,000.00 10,373,798
200,000.00 20,747,596
CAD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ