Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.15
500 2.80
1000 5.65
2000 11.25
5000 28.15
10,000 56.35
20,000 112.70
50,000 281.70
100,000 563.45
200,000 1126.85
500,000 2817.15
1,000,000 5634.30
2,000,000 11,268.55
5,000,000 28,171.40
10,000,000 56,342.85
20,000,000 112,685.70
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
CHF ADP
coinmill.com
0.50 89
1.00 177
2.00 355
5.00 887
10.00 1775
20.00 3550
50.00 8874
100.00 17,748
200.00 35,497
500.00 88,742
1000.00 177,485
2000.00 354,970
5000.00 887,424
10,000.00 1,774,848
20,000.00 3,549,697
50,000.00 8,874,242
100,000.00 17,748,484
CHF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ