Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CHF
coinmill.com
100 0.55
200 1.10
500 2.80
1000 5.60
2000 11.20
5000 28.05
10,000 56.10
20,000 112.25
50,000 280.55
100,000 561.15
200,000 1122.30
500,000 2805.70
1,000,000 5611.45
2,000,000 11,222.90
5,000,000 28,057.20
10,000,000 56,114.40
20,000,000 112,228.80
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CHF ADP
coinmill.com
0.50 89
1.00 178
2.00 356
5.00 891
10.00 1782
20.00 3564
50.00 8910
100.00 17,821
200.00 35,641
500.00 89,104
1000.00 178,207
2000.00 356,415
5000.00 891,037
10,000.00 1,782,074
20,000.00 3,564,148
50,000.00 8,910,369
100,000.00 17,820,739
CHF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ