Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Chile Unidad de Fomento được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Chile Unidad de Fomento trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Unidad de Fomentos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


ADP CLF
coinmill.com
100 0.02
200 0.03
500 0.08
1000 0.17
2000 0.34
5000 0.84
10,000 1.68
20,000 3.35
50,000 8.38
100,000 16.76
200,000 33.52
500,000 83.79
1,000,000 167.59
2,000,000 335.17
5,000,000 837.93
10,000,000 1675.85
20,000,000 3351.71
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CLF ADP
coinmill.com
0.02 119
0.05 298
0.10 597
0.20 1193
0.50 2984
1.00 5967
2.00 11,934
5.00 29,836
10.00 59,671
20.00 119,342
50.00 298,355
100.00 596,711
200.00 1,193,421
500.00 2,983,553
1000.00 5,967,107
2000.00 11,934,214
5000.00 29,835,534
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ