Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.0
2000 94.0
5000 234.5
10,000 469.5
20,000 938.5
50,000 2346.5
100,000 4692.5
200,000 9385.5
500,000 23,463.0
1,000,000 46,926.5
2,000,000 93,853.0
5,000,000 234,632.0
10,000,000 469,264.0
20,000,000 938,528.5
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CNH ADP
coinmill.com
5.0 107
10.0 213
20.0 426
50.0 1065
100.0 2131
200.0 4262
500.0 10,655
1000.0 21,310
2000.0 42,620
5000.0 106,550
10,000.0 213,100
20,000.0 426,199
50,000.0 1,065,498
100,000.0 2,130,996
200,000.0 4,261,992
500,000.0 10,654,979
1,000,000.0 21,309,959
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ