Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CNH
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 24.5
1000 49.5
2000 99.0
5000 247.0
10,000 494.0
20,000 988.5
50,000 2471.0
100,000 4941.5
200,000 9883.0
500,000 24,708.0
1,000,000 49,416.0
2,000,000 98,832.5
5,000,000 247,080.5
10,000,000 494,161.5
20,000,000 988,323.0
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CNH ADP
coinmill.com
5.0 101
10.0 202
20.0 405
50.0 1012
100.0 2024
200.0 4047
500.0 10,118
1000.0 20,236
2000.0 40,473
5000.0 101,182
10,000.0 202,363
20,000.0 404,726
50,000.0 1,011,815
100,000.0 2,023,630
200,000.0 4,047,261
500,000.0 10,118,152
1,000,000.0 20,236,304
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ