Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Trung Quốc Yuan (CNH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CNH
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.0
1000 49.5
2000 99.0
5000 248.0
10,000 496.0
20,000 992.5
50,000 2481.0
100,000 4962.5
200,000 9924.5
500,000 24,812.0
1,000,000 49,623.5
2,000,000 99,247.5
5,000,000 248,118.5
10,000,000 496,237.5
20,000,000 992,474.5
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
CNH ADP
coinmill.com
5.0 101
10.0 202
20.0 403
50.0 1008
100.0 2015
200.0 4030
500.0 10,076
1000.0 20,152
2000.0 40,303
5000.0 100,758
10,000.0 201,517
20,000.0 403,033
50,000.0 1,007,583
100,000.0 2,015,165
200,000.0 4,030,330
500,000.0 10,075,825
1,000,000.0 20,151,650
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ