Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 24.5
1000 49.5
2000 99.0
5000 247.5
10,000 495.0
20,000 990.0
50,000 2474.5
100,000 4949.5
200,000 9898.5
500,000 24,746.5
1,000,000 49,493.0
2,000,000 98,985.5
5,000,000 247,464.0
10,000,000 494,928.0
20,000,000 989,855.5
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
CNY ADP
coinmill.com
5.0 101
10.0 202
20.0 404
50.0 1010
100.0 2020
200.0 4041
500.0 10,102
1000.0 20,205
2000.0 40,410
5000.0 101,025
10,000.0 202,050
20,000.0 404,099
50,000.0 1,010,248
100,000.0 2,020,496
200,000.0 4,040,993
500,000.0 10,102,482
1,000,000.0 20,204,965
CNY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ