Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Costa Rica Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Costa Rica Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Costa Rica Colones hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CRC
coinmill.com
100 367.18
200 734.36
500 1835.91
1000 3671.82
2000 7343.64
5000 18,359.10
10,000 36,718.20
20,000 73,436.40
50,000 183,591.01
100,000 367,182.01
200,000 734,364.03
500,000 1,835,910.06
1,000,000 3,671,820.13
2,000,000 7,343,640.26
5,000,000 18,359,100.64
10,000,000 36,718,201.28
20,000,000 73,436,402.57
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CRC ADP
coinmill.com
500.00 136
1000.00 272
2000.00 545
5000.00 1362
10,000.00 2723
20,000.00 5447
50,000.00 13,617
100,000.00 27,234
200,000.00 54,469
500,000.00 136,172
1,000,000.00 272,344
2,000,000.00 544,689
5,000,000.00 1,361,722
10,000,000.00 2,723,445
20,000,000.00 5,446,890
50,000,000.00 13,617,225
100,000,000.00 27,234,450
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ