Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CUC
coinmill.com
100 0.71
200 1.42
500 3.54
1000 7.08
2000 14.16
5000 35.41
10,000 70.81
20,000 141.62
50,000 354.06
100,000 708.11
200,000 1416.23
500,000 3540.56
1,000,000 7081.13
2,000,000 14,162.26
5,000,000 35,405.64
10,000,000 70,811.28
20,000,000 141,622.56
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
CUC ADP
coinmill.com
0.50 71
1.00 141
2.00 282
5.00 706
10.00 1412
20.00 2824
50.00 7061
100.00 14,122
200.00 28,244
500.00 70,610
1000.00 141,220
2000.00 282,441
5000.00 706,102
10,000.00 1,412,204
20,000.00 2,824,409
50,000.00 7,061,022
100,000.00 14,122,044
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ