Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Cuban Convertible Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuban Convertible Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cuba Convertible Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CUC
coinmill.com
100 0.66
200 1.32
500 3.30
1000 6.59
2000 13.18
5000 32.96
10,000 65.91
20,000 131.83
50,000 329.56
100,000 659.13
200,000 1318.26
500,000 3295.65
1,000,000 6591.30
2,000,000 13,182.59
5,000,000 32,956.49
10,000,000 65,912.97
20,000,000 131,825.94
ADP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
CUC ADP
coinmill.com
0.50 76
1.00 152
2.00 303
5.00 759
10.00 1517
20.00 3034
50.00 7586
100.00 15,172
200.00 30,343
500.00 75,858
1000.00 151,715
2000.00 303,430
5000.00 758,576
10,000.00 1,517,152
20,000.00 3,034,304
50,000.00 7,585,760
100,000.00 15,171,521
CUC tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ