Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Escudo Cape Verde (CVE) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Escudo Cape Verde được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Escudo Cape Verde trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verde Escudos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa.


ADP CVE
coinmill.com
100 66.89
200 133.77
500 334.43
1000 668.85
2000 1337.71
5000 3344.27
10,000 6688.54
20,000 13,377.07
50,000 33,442.69
100,000 66,885.37
200,000 133,770.74
500,000 334,426.86
1,000,000 668,853.72
2,000,000 1,337,707.43
5,000,000 3,344,268.58
10,000,000 6,688,537.16
20,000,000 13,377,074.32
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CVE ADP
coinmill.com
100.00 150
200.00 299
500.00 748
1000.00 1495
2000.00 2990
5000.00 7475
10,000.00 14,951
20,000.00 29,902
50,000.00 74,755
100,000.00 149,510
200,000.00 299,019
500,000.00 747,548
1,000,000.00 1,495,095
2,000,000.00 2,990,190
5,000,000.00 7,475,476
10,000,000.00 14,950,952
20,000,000.00 29,901,905
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ