Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CYP
coinmill.com
100 0.36
200 0.72
500 1.81
1000 3.62
2000 7.23
5000 18.09
10,000 36.17
20,000 72.35
50,000 180.87
100,000 361.74
200,000 723.48
500,000 1808.71
1,000,000 3617.42
2,000,000 7234.84
5,000,000 18,087.09
10,000,000 36,174.19
20,000,000 72,348.37
ADP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
CYP ADP
coinmill.com
0.50 138
1.00 276
2.00 553
5.00 1382
10.00 2764
20.00 5529
50.00 13,822
100.00 27,644
200.00 55,288
500.00 138,220
1000.00 276,440
2000.00 552,880
5000.00 1,382,201
10,000.00 2,764,402
20,000.00 5,528,804
50,000.00 13,822,011
100,000.00 27,644,022
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ