Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CYP
coinmill.com
100 0.35
200 0.69
500 1.73
1000 3.45
2000 6.91
5000 17.27
10,000 34.55
20,000 69.10
50,000 172.74
100,000 345.48
200,000 690.95
500,000 1727.38
1,000,000 3454.77
2,000,000 6909.53
5,000,000 17,273.83
10,000,000 34,547.67
20,000,000 69,095.33
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
CYP ADP
coinmill.com
0.50 145
1.00 289
2.00 579
5.00 1447
10.00 2895
20.00 5789
50.00 14,473
100.00 28,946
200.00 57,891
500.00 144,728
1000.00 289,455
2000.00 578,910
5000.00 1,447,276
10,000.00 2,894,552
20,000.00 5,789,103
50,000.00 14,472,758
100,000.00 28,945,515
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ