Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP DOP
coinmill.com
100 37
200 74
500 186
1000 372
2000 745
5000 1862
10,000 3725
20,000 7450
50,000 18,625
100,000 37,250
200,000 74,500
500,000 186,250
1,000,000 372,500
2,000,000 744,999
5,000,000 1,862,498
10,000,000 3,724,996
20,000,000 7,449,993
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
DOP ADP
coinmill.com
50 134
100 268
200 537
500 1342
1000 2685
2000 5369
5000 13,423
10,000 26,846
20,000 53,691
50,000 134,228
100,000 268,457
200,000 536,913
500,000 1,342,283
1,000,000 2,684,566
2,000,000 5,369,133
5,000,000 13,422,832
10,000,000 26,845,664
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ