Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Dominican Peso (DOP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Dominican Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dominican Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dominican Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Dominican là tiền tệ Dominican Republic (DO, DOM). Ký hiệu DOP có thể được viết RD$. Peso Dominican được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Dominican cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DOP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP DOP
coinmill.com
100 35
200 71
500 177
1000 354
2000 707
5000 1769
10,000 3537
20,000 7075
50,000 17,687
100,000 35,373
200,000 70,746
500,000 176,866
1,000,000 353,732
2,000,000 707,464
5,000,000 1,768,660
10,000,000 3,537,321
20,000,000 7,074,642
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
DOP ADP
coinmill.com
50 141
100 283
200 565
500 1413
1000 2827
2000 5654
5000 14,135
10,000 28,270
20,000 56,540
50,000 141,350
100,000 282,700
200,000 565,400
500,000 1,413,499
1,000,000 2,826,998
2,000,000 5,653,997
5,000,000 14,134,992
10,000,000 28,269,983
DOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ