Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Electronic Gulden (EFL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Electronic Gulden được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Electronic Gulden trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Electronic Guldens hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Electronic Gulden là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EFL có thể được viết EFL. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Electronic Gulden cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EFL có 12 chữ số có nghĩa.


ADP EFL
coinmill.com
100 10.663
200 21.326
500 53.315
1000 106.631
2000 213.262
5000 533.155
10,000 1066.309
20,000 2132.618
50,000 5331.545
100,000 10,663.090
200,000 21,326.181
500,000 53,315.452
1,000,000 106,630.903
2,000,000 213,261.806
5,000,000 533,154.515
10,000,000 1,066,309.030
20,000,000 2,132,618.060
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
EFL ADP
coinmill.com
10.000 94
20.000 188
50.000 469
100.000 938
200.000 1876
500.000 4689
1000.000 9378
2000.000 18,756
5000.000 46,891
10,000.000 93,781
20,000.000 187,563
50,000.000 468,907
100,000.000 937,814
200,000.000 1,875,629
500,000.000 4,689,072
1,000,000.000 9,378,144
2,000,000.000 18,756,289
EFL tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ