Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP EGP
coinmill.com
100 21.25
200 42.25
500 105.75
1000 211.75
2000 423.25
5000 1058.25
10,000 2116.25
20,000 4232.50
50,000 10,581.50
100,000 21,162.75
200,000 42,325.50
500,000 105,813.75
1,000,000 211,627.50
2,000,000 423,255.25
5,000,000 1,058,138.00
10,000,000 2,116,276.00
20,000,000 4,232,552.25
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
EGP ADP
coinmill.com
20.00 95
50.00 236
100.00 473
200.00 945
500.00 2363
1000.00 4725
2000.00 9451
5000.00 23,626
10,000.00 47,253
20,000.00 94,506
50,000.00 236,264
100,000.00 472,528
200,000.00 945,056
500,000.00 2,362,641
1,000,000.00 4,725,281
2,000,000.00 9,450,563
5,000,000.00 23,626,407
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ