Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP EGP
coinmill.com
100 21.00
200 42.25
500 105.25
1000 210.75
2000 421.50
5000 1053.75
10,000 2107.50
20,000 4214.75
50,000 10,537.00
100,000 21,074.25
200,000 42,148.50
500,000 105,371.25
1,000,000 210,742.25
2,000,000 421,484.75
5,000,000 1,053,711.50
10,000,000 2,107,423.25
20,000,000 4,214,846.25
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
EGP ADP
coinmill.com
20.00 95
50.00 237
100.00 475
200.00 949
500.00 2373
1000.00 4745
2000.00 9490
5000.00 23,726
10,000.00 47,451
20,000.00 94,903
50,000.00 237,257
100,000.00 474,513
200,000.00 949,026
500,000.00 2,372,566
1,000,000.00 4,745,131
2,000,000.00 9,490,263
5,000,000.00 23,725,657
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ