Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP EGP
coinmill.com
100 21.00
200 42.00
500 105.00
1000 209.75
2000 419.50
5000 1048.75
10,000 2097.50
20,000 4195.25
50,000 10,488.00
100,000 20,976.00
200,000 41,952.00
500,000 104,880.00
1,000,000 209,760.00
2,000,000 419,519.75
5,000,000 1,048,799.75
10,000,000 2,097,599.25
20,000,000 4,195,198.75
ADP tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
EGP ADP
coinmill.com
20.00 95
50.00 238
100.00 477
200.00 953
500.00 2384
1000.00 4767
2000.00 9535
5000.00 23,837
10,000.00 47,674
20,000.00 95,347
50,000.00 238,368
100,000.00 476,735
200,000.00 953,471
500,000.00 2,383,677
1,000,000.00 4,767,355
2,000,000.00 9,534,709
5,000,000.00 23,836,773
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ