Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bảng Ai Cập (EGP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu EGP có thể được viết E. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


ADP EGP
coinmill.com
100 20.00
200 40.00
500 100.00
1000 200.00
2000 400.25
5000 1000.50
10,000 2001.25
20,000 4002.50
50,000 10,006.25
100,000 20,012.50
200,000 40,025.00
500,000 100,062.25
1,000,000 200,124.50
2,000,000 400,249.00
5,000,000 1,000,622.75
10,000,000 2,001,245.50
20,000,000 4,002,490.75
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
EGP ADP
coinmill.com
20.00 100
50.00 250
100.00 500
200.00 999
500.00 2498
1000.00 4997
2000.00 9994
5000.00 24,984
10,000.00 49,969
20,000.00 99,938
50,000.00 249,844
100,000.00 499,689
200,000.00 999,378
500,000.00 2,498,444
1,000,000.00 4,996,888
2,000,000.00 9,993,777
5,000,000.00 24,984,442
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ