Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ADP ETB
coinmill.com
100 37.14
200 74.28
500 185.70
1000 371.40
2000 742.79
5000 1856.99
10,000 3713.97
20,000 7427.94
50,000 18,569.85
100,000 37,139.70
200,000 74,279.40
500,000 185,698.51
1,000,000 371,397.01
2,000,000 742,794.02
5,000,000 1,856,985.06
10,000,000 3,713,970.11
20,000,000 7,427,940.22
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ETB ADP
coinmill.com
50.00 135
100.00 269
200.00 539
500.00 1346
1000.00 2693
2000.00 5385
5000.00 13,463
10,000.00 26,925
20,000.00 53,851
50,000.00 134,627
100,000.00 269,254
200,000.00 538,507
500,000.00 1,346,268
1,000,000.00 2,692,536
2,000,000.00 5,385,073
5,000,000.00 13,462,682
10,000,000.00 26,925,365
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ