Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ADP ETB
coinmill.com
100 35.68
200 71.37
500 178.42
1000 356.84
2000 713.67
5000 1784.19
10,000 3568.37
20,000 7136.74
50,000 17,841.85
100,000 35,683.71
200,000 71,367.41
500,000 178,418.53
1,000,000 356,837.05
2,000,000 713,674.10
5,000,000 1,784,185.26
10,000,000 3,568,370.51
20,000,000 7,136,741.03
ADP tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
ETB ADP
coinmill.com
50.00 140
100.00 280
200.00 560
500.00 1401
1000.00 2802
2000.00 5605
5000.00 14,012
10,000.00 28,024
20,000.00 56,048
50,000.00 140,120
100,000.00 280,240
200,000.00 560,480
500,000.00 1,401,200
1,000,000.00 2,802,400
2,000,000.00 5,604,799
5,000,000.00 14,011,998
10,000,000.00 28,023,996
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ