Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Fiji Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fiji Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fiji Dollars hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa.


ADP FJD
coinmill.com
100 1.43
200 2.86
500 7.14
1000 14.28
2000 28.56
5000 71.39
10,000 142.78
20,000 285.57
50,000 713.92
100,000 1427.83
200,000 2855.66
500,000 7139.16
1,000,000 14,278.32
2,000,000 28,556.63
5,000,000 71,391.58
10,000,000 142,783.15
20,000,000 285,566.31
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
FJD ADP
coinmill.com
2.00 140
5.00 350
10.00 700
20.00 1401
50.00 3502
100.00 7004
200.00 14,007
500.00 35,018
1000.00 70,036
2000.00 140,073
5000.00 350,181
10,000.00 700,363
20,000.00 1,400,725
50,000.00 3,501,814
100,000.00 7,003,627
200,000.00 14,007,255
500,000.00 35,018,137
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ