Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Freicoin (FRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Freicoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Freicoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Freicoins hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). The Freicoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRC có thể được viết FRC. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Freicoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRC có 12 chữ số có nghĩa.


ADP FRC
coinmill.com
100 252.547
200 505.094
500 1262.734
1000 2525.469
2000 5050.938
5000 12,627.344
10,000 25,254.688
20,000 50,509.375
50,000 126,273.438
100,000 252,546.876
200,000 505,093.751
500,000 1,262,734.378
1,000,000 2,525,468.756
2,000,000 5,050,937.511
5,000,000 12,627,343.778
10,000,000 25,254,687.555
20,000,000 50,509,375.111
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
FRC ADP
coinmill.com
200.000 79
500.000 198
1000.000 396
2000.000 792
5000.000 1980
10,000.000 3960
20,000.000 7919
50,000.000 19,798
100,000.000 39,597
200,000.000 79,193
500,000.000 197,983
1,000,000.000 395,966
2,000,000.000 791,932
5,000,000.000 1,979,830
10,000,000.000 3,959,661
20,000,000.000 7,919,322
50,000,000.000 19,798,305
FRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ